[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý

MÃ SẢN PHẨM: TD-613509901714
979,000 đ
khối lượng tịnh:
180ml
510ml
480ml
Ghi chú

Số lượng:
产品名称:RE:CIPE/ 玥之秘 水晶防...
品牌: RE:CIPE/ 玥之秘
品名: 水晶防晒喷雾180ml两瓶
防晒指数: SPF50+
批准文号: 国妆特字G20191625
适合肤质: 任何肤质
防晒分类: 防晒喷雾
PA值: PA+++
适用部位: 全身
适用对象: 通用
功效: 防晒,隔离 清爽, 防晒,隔离
规格类型: 正常规格
是否为特殊用途化妆品: 是
净含量: 180ml 510ml 480ml
限期使用日期范围: 2023-12-01至2024-01-31
化妆品保质期: 36个月
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý
[3 chai] 之 水 水 水 喷 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 夏 kem chống nắng hóa học và vật lý

0965.68.68.11